Có 2 kết quả:
回头客 huí tóu kè ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ ㄎㄜˋ • 回頭客 huí tóu kè ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
repeat customer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
repeat customer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0